Kế hoạch bảo hiểm |
Nước |
Đất |
Mây |
Sao |
Trăng |
---|---|---|---|---|---|
Phạm vi địa lý được bảo hiểm |
Việt Nam |
Việt Nam |
Châu Á |
Toàn cầu (trừ Mỹ) |
Toàn cầu |
Số tiền bảo hiểm |
|||||
Quyền lợi Điều trị nội trú (mặc định) |
100 triệu |
200 triệu |
500 triệu |
1 tỷ |
3 tỷ |
Quyền lợi Điều trị ngoại trú (tùy chọn) |
5 triệu |
10 triệu |
20 triệu |
40 triệu |
120 triệu |
Quyền lợi Điều trị nha khoa (tùy chọn) |
2 triệu |
4 triệu |
10 triệu |
15 triệu |
30 triệu |
Quyền lợi Chăm sóc thai sản (tùy chọn) |
15 triệu |
25 triệu |
35 triệu |
50 triệu |
120 triệu |